Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / NZD Đảo
SOS
=
NZ$
16/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,002883 NZ$ 0,002965 2,62%
3 tháng NZ$ 0,002820 NZ$ 0,002965 1,16%
1 năm NZ$ 0,002761 NZ$ 0,003177 2,65%
2 năm NZ$ 0,002634 NZ$ 0,003177 5,34%
3 năm NZ$ 0,002359 NZ$ 0,003177 19,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Đô la New Zealand (NZD)
SOS 1.000NZ$ 2,8616
SOS 5.000NZ$ 14,308
SOS 10.000NZ$ 28,616
SOS 25.000NZ$ 71,541
SOS 50.000NZ$ 143,08
SOS 100.000NZ$ 286,16
SOS 250.000NZ$ 715,41
SOS 500.000NZ$ 1.430,82
SOS 1.000.000NZ$ 2.861,64
SOS 5.000.000NZ$ 14.308
SOS 10.000.000NZ$ 28.616
SOS 25.000.000NZ$ 71.541
SOS 50.000.000NZ$ 143.082
SOS 100.000.000NZ$ 286.164
SOS 500.000.000NZ$ 1.430.820