Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,002883 | NZ$ 0,002965 | 2,62% |
3 tháng | NZ$ 0,002820 | NZ$ 0,002965 | 1,16% |
1 năm | NZ$ 0,002761 | NZ$ 0,003177 | 2,65% |
2 năm | NZ$ 0,002634 | NZ$ 0,003177 | 5,34% |
3 năm | NZ$ 0,002359 | NZ$ 0,003177 | 19,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la New Zealand (NZD) |
SOS 1.000 | NZ$ 2,8616 |
SOS 5.000 | NZ$ 14,308 |
SOS 10.000 | NZ$ 28,616 |
SOS 25.000 | NZ$ 71,541 |
SOS 50.000 | NZ$ 143,08 |
SOS 100.000 | NZ$ 286,16 |
SOS 250.000 | NZ$ 715,41 |
SOS 500.000 | NZ$ 1.430,82 |
SOS 1.000.000 | NZ$ 2.861,64 |
SOS 5.000.000 | NZ$ 14.308 |
SOS 10.000.000 | NZ$ 28.616 |
SOS 25.000.000 | NZ$ 71.541 |
SOS 50.000.000 | NZ$ 143.082 |
SOS 100.000.000 | NZ$ 286.164 |
SOS 500.000.000 | NZ$ 1.430.820 |