Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 7.561,45 | £S 7.730,66 | 1,10% |
3 tháng | £S 7.561,45 | £S 7.992,09 | 1,38% |
1 năm | £S 1.508,75 | £S 8.078,28 | 394,08% |
2 năm | £S 1.402,62 | £S 8.078,28 | 389,82% |
3 năm | £S 848,53 | £S 8.078,28 | 752,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Bảng Syria (SYP) |
NZ$ 1 | £S 7.715,42 |
NZ$ 5 | £S 38.577 |
NZ$ 10 | £S 77.154 |
NZ$ 25 | £S 192.885 |
NZ$ 50 | £S 385.771 |
NZ$ 100 | £S 771.542 |
NZ$ 250 | £S 1.928.855 |
NZ$ 500 | £S 3.857.710 |
NZ$ 1.000 | £S 7.715.420 |
NZ$ 5.000 | £S 38.577.099 |
NZ$ 10.000 | £S 77.154.198 |
NZ$ 25.000 | £S 192.885.495 |
NZ$ 50.000 | £S 385.770.990 |
NZ$ 100.000 | £S 771.541.980 |
NZ$ 500.000 | £S 3.857.709.899 |