Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / SYP Đảo
NZ$
=
£S
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 7.561,45 £S 7.730,66 1,10%
3 tháng £S 7.561,45 £S 7.992,09 1,38%
1 năm £S 1.508,75 £S 8.078,28 394,08%
2 năm £S 1.402,62 £S 8.078,28 389,82%
3 năm £S 848,53 £S 8.078,28 752,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Bảng Syria (SYP)
NZ$ 1£S 7.715,42
NZ$ 5£S 38.577
NZ$ 10£S 77.154
NZ$ 25£S 192.885
NZ$ 50£S 385.771
NZ$ 100£S 771.542
NZ$ 250£S 1.928.855
NZ$ 500£S 3.857.710
NZ$ 1.000£S 7.715.420
NZ$ 5.000£S 38.577.099
NZ$ 10.000£S 77.154.198
NZ$ 25.000£S 192.885.495
NZ$ 50.000£S 385.770.990
NZ$ 100.000£S 771.541.980
NZ$ 500.000£S 3.857.709.899