Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / NZD Đảo
£S
=
NZ$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0001268 NZ$ 0,0001321 3,43%
3 tháng NZ$ 0,0001251 NZ$ 0,0001322 0,05%
1 năm NZ$ 0,0001238 NZ$ 0,0006628 80,11%
2 năm NZ$ 0,0001238 NZ$ 0,0007130 79,75%
3 năm NZ$ 0,0001238 NZ$ 0,001179 88,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Đô la New Zealand (NZD)
£S 1.000NZ$ 0,1267
£S 5.000NZ$ 0,6334
£S 10.000NZ$ 1,2668
£S 25.000NZ$ 3,1670
£S 50.000NZ$ 6,3339
£S 100.000NZ$ 12,668
£S 250.000NZ$ 31,670
£S 500.000NZ$ 63,339
£S 1.000.000NZ$ 126,68
£S 5.000.000NZ$ 633,39
£S 10.000.000NZ$ 1.266,79
£S 25.000.000NZ$ 3.166,96
£S 50.000.000NZ$ 6.333,93
£S 100.000.000NZ$ 12.668
£S 500.000.000NZ$ 63.339