Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0001268 | NZ$ 0,0001321 | 3,43% |
3 tháng | NZ$ 0,0001251 | NZ$ 0,0001322 | 0,05% |
1 năm | NZ$ 0,0001238 | NZ$ 0,0006628 | 80,11% |
2 năm | NZ$ 0,0001238 | NZ$ 0,0007130 | 79,75% |
3 năm | NZ$ 0,0001238 | NZ$ 0,001179 | 88,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la New Zealand (NZD) |
£S 1.000 | NZ$ 0,1267 |
£S 5.000 | NZ$ 0,6334 |
£S 10.000 | NZ$ 1,2668 |
£S 25.000 | NZ$ 3,1670 |
£S 50.000 | NZ$ 6,3339 |
£S 100.000 | NZ$ 12,668 |
£S 250.000 | NZ$ 31,670 |
£S 500.000 | NZ$ 63,339 |
£S 1.000.000 | NZ$ 126,68 |
£S 5.000.000 | NZ$ 633,39 |
£S 10.000.000 | NZ$ 1.266,79 |
£S 25.000.000 | NZ$ 3.166,96 |
£S 50.000.000 | NZ$ 6.333,93 |
£S 100.000.000 | NZ$ 12.668 |
£S 500.000.000 | NZ$ 63.339 |