Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 11,048 | L 11,404 | 0,98% |
3 tháng | L 11,048 | L 11,916 | 4,03% |
1 năm | L 10,842 | L 12,155 | 7,90% |
2 năm | L 9,8596 | L 12,155 | 9,87% |
3 năm | L 9,6988 | L 12,155 | 8,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
NZ$ 1 | L 11,050 |
NZ$ 5 | L 55,252 |
NZ$ 10 | L 110,50 |
NZ$ 25 | L 276,26 |
NZ$ 50 | L 552,52 |
NZ$ 100 | L 1.105,04 |
NZ$ 250 | L 2.762,61 |
NZ$ 500 | L 5.525,21 |
NZ$ 1.000 | L 11.050 |
NZ$ 5.000 | L 55.252 |
NZ$ 10.000 | L 110.504 |
NZ$ 25.000 | L 276.261 |
NZ$ 50.000 | L 552.521 |
NZ$ 100.000 | L 1.105.042 |
NZ$ 500.000 | L 5.525.212 |