Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / SZL Đảo
NZ$
=
L
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 11,048 L 11,404 0,98%
3 tháng L 11,048 L 11,916 4,03%
1 năm L 10,842 L 12,155 7,90%
2 năm L 9,8596 L 12,155 9,87%
3 năm L 9,6988 L 12,155 8,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Lilangeni Swaziland (SZL)
NZ$ 1L 11,050
NZ$ 5L 55,252
NZ$ 10L 110,50
NZ$ 25L 276,26
NZ$ 50L 552,52
NZ$ 100L 1.105,04
NZ$ 250L 2.762,61
NZ$ 500L 5.525,21
NZ$ 1.000L 11.050
NZ$ 5.000L 55.252
NZ$ 10.000L 110.504
NZ$ 25.000L 276.261
NZ$ 50.000L 552.521
NZ$ 100.000L 1.105.042
NZ$ 500.000L 5.525.212