Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / NZD Đảo
L
=
NZ$
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,08769 NZ$ 0,09051 1,01%
3 tháng NZ$ 0,08392 NZ$ 0,09051 5,29%
1 năm NZ$ 0,08227 NZ$ 0,09224 8,59%
2 năm NZ$ 0,08227 NZ$ 0,1014 8,97%
3 năm NZ$ 0,08227 NZ$ 0,1031 8,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Đô la New Zealand (NZD)
L 100NZ$ 9,0025
L 500NZ$ 45,012
L 1.000NZ$ 90,025
L 2.500NZ$ 225,06
L 5.000NZ$ 450,12
L 10.000NZ$ 900,25
L 25.000NZ$ 2.250,61
L 50.000NZ$ 4.501,23
L 100.000NZ$ 9.002,46
L 500.000NZ$ 45.012
L 1.000.000NZ$ 90.025
L 2.500.000NZ$ 225.061
L 5.000.000NZ$ 450.123
L 10.000.000NZ$ 900.246
L 50.000.000NZ$ 4.501.228