Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,08769 | NZ$ 0,09051 | 1,01% |
3 tháng | NZ$ 0,08392 | NZ$ 0,09051 | 5,29% |
1 năm | NZ$ 0,08227 | NZ$ 0,09224 | 8,59% |
2 năm | NZ$ 0,08227 | NZ$ 0,1014 | 8,97% |
3 năm | NZ$ 0,08227 | NZ$ 0,1031 | 8,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la New Zealand (NZD) |
L 100 | NZ$ 9,0025 |
L 500 | NZ$ 45,012 |
L 1.000 | NZ$ 90,025 |
L 2.500 | NZ$ 225,06 |
L 5.000 | NZ$ 450,12 |
L 10.000 | NZ$ 900,25 |
L 25.000 | NZ$ 2.250,61 |
L 50.000 | NZ$ 4.501,23 |
L 100.000 | NZ$ 9.002,46 |
L 500.000 | NZ$ 45.012 |
L 1.000.000 | NZ$ 90.025 |
L 2.500.000 | NZ$ 225.061 |
L 5.000.000 | NZ$ 450.123 |
L 10.000.000 | NZ$ 900.246 |
L 50.000.000 | NZ$ 4.501.228 |