Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 21,578 | ฿ 22,151 | 1,40% |
3 tháng | ฿ 21,578 | ฿ 22,323 | 0,61% |
1 năm | ฿ 20,764 | ฿ 22,323 | 5,30% |
2 năm | ฿ 20,764 | ฿ 22,987 | 1,19% |
3 năm | ฿ 20,764 | ฿ 23,969 | 2,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Baht Thái (THB) |
NZ$ 1 | ฿ 22,126 |
NZ$ 5 | ฿ 110,63 |
NZ$ 10 | ฿ 221,26 |
NZ$ 25 | ฿ 553,14 |
NZ$ 50 | ฿ 1.106,28 |
NZ$ 100 | ฿ 2.212,57 |
NZ$ 250 | ฿ 5.531,42 |
NZ$ 500 | ฿ 11.063 |
NZ$ 1.000 | ฿ 22.126 |
NZ$ 5.000 | ฿ 110.628 |
NZ$ 10.000 | ฿ 221.257 |
NZ$ 25.000 | ฿ 553.142 |
NZ$ 50.000 | ฿ 1.106.284 |
NZ$ 100.000 | ฿ 2.212.568 |
NZ$ 500.000 | ฿ 11.062.841 |