Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / THB Đảo
NZ$
=
฿
14/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 21,578 ฿ 22,151 1,40%
3 tháng ฿ 21,578 ฿ 22,323 0,61%
1 năm ฿ 20,764 ฿ 22,323 5,30%
2 năm ฿ 20,764 ฿ 22,987 1,19%
3 năm ฿ 20,764 ฿ 23,969 2,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Baht Thái (THB)
NZ$ 1฿ 22,126
NZ$ 5฿ 110,63
NZ$ 10฿ 221,26
NZ$ 25฿ 553,14
NZ$ 50฿ 1.106,28
NZ$ 100฿ 2.212,57
NZ$ 250฿ 5.531,42
NZ$ 500฿ 11.063
NZ$ 1.000฿ 22.126
NZ$ 5.000฿ 110.628
NZ$ 10.000฿ 221.257
NZ$ 25.000฿ 553.142
NZ$ 50.000฿ 1.106.284
NZ$ 100.000฿ 2.212.568
NZ$ 500.000฿ 11.062.841