Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / NZD Đảo
฿
=
NZ$
06/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,04511 NZ$ 0,04634 0,71%
3 tháng NZ$ 0,04480 NZ$ 0,04634 1,54%
1 năm NZ$ 0,04480 NZ$ 0,04816 3,89%
2 năm NZ$ 0,04350 NZ$ 0,04816 0,61%
3 năm NZ$ 0,04172 NZ$ 0,04816 1,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la New Zealand (NZD)
฿ 100NZ$ 4,5347
฿ 500NZ$ 22,674
฿ 1.000NZ$ 45,347
฿ 2.500NZ$ 113,37
฿ 5.000NZ$ 226,74
฿ 10.000NZ$ 453,47
฿ 25.000NZ$ 1.133,68
฿ 50.000NZ$ 2.267,35
฿ 100.000NZ$ 4.534,71
฿ 500.000NZ$ 22.674
฿ 1.000.000NZ$ 45.347
฿ 2.500.000NZ$ 113.368
฿ 5.000.000NZ$ 226.735
฿ 10.000.000NZ$ 453.471
฿ 50.000.000NZ$ 2.267.354