Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,04511 | NZ$ 0,04634 | 0,71% |
3 tháng | NZ$ 0,04480 | NZ$ 0,04634 | 1,54% |
1 năm | NZ$ 0,04480 | NZ$ 0,04816 | 3,89% |
2 năm | NZ$ 0,04350 | NZ$ 0,04816 | 0,61% |
3 năm | NZ$ 0,04172 | NZ$ 0,04816 | 1,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la New Zealand (NZD) |
฿ 100 | NZ$ 4,5347 |
฿ 500 | NZ$ 22,674 |
฿ 1.000 | NZ$ 45,347 |
฿ 2.500 | NZ$ 113,37 |
฿ 5.000 | NZ$ 226,74 |
฿ 10.000 | NZ$ 453,47 |
฿ 25.000 | NZ$ 1.133,68 |
฿ 50.000 | NZ$ 2.267,35 |
฿ 100.000 | NZ$ 4.534,71 |
฿ 500.000 | NZ$ 22.674 |
฿ 1.000.000 | NZ$ 45.347 |
฿ 2.500.000 | NZ$ 113.368 |
฿ 5.000.000 | NZ$ 226.735 |
฿ 10.000.000 | NZ$ 453.471 |
฿ 50.000.000 | NZ$ 2.267.354 |