Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 1,8313 | DT 1,8869 | 1,77% |
3 tháng | DT 1,8313 | DT 1,9418 | 1,56% |
1 năm | DT 1,8158 | DT 1,9558 | 0,57% |
2 năm | DT 1,8051 | DT 2,0872 | 2,30% |
3 năm | DT 1,8051 | DT 2,0957 | 4,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dinar Tunisia (TND) |
NZ$ 1 | DT 1,8833 |
NZ$ 5 | DT 9,4166 |
NZ$ 10 | DT 18,833 |
NZ$ 25 | DT 47,083 |
NZ$ 50 | DT 94,166 |
NZ$ 100 | DT 188,33 |
NZ$ 250 | DT 470,83 |
NZ$ 500 | DT 941,66 |
NZ$ 1.000 | DT 1.883,32 |
NZ$ 5.000 | DT 9.416,60 |
NZ$ 10.000 | DT 18.833 |
NZ$ 25.000 | DT 47.083 |
NZ$ 50.000 | DT 94.166 |
NZ$ 100.000 | DT 188.332 |
NZ$ 500.000 | DT 941.660 |