Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / TND Đảo
NZ$
=
DT
14/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 1,8313 DT 1,8869 1,77%
3 tháng DT 1,8313 DT 1,9418 1,56%
1 năm DT 1,8158 DT 1,9558 0,57%
2 năm DT 1,8051 DT 2,0872 2,30%
3 năm DT 1,8051 DT 2,0957 4,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dinar Tunisia (TND)
NZ$ 1DT 1,8833
NZ$ 5DT 9,4166
NZ$ 10DT 18,833
NZ$ 25DT 47,083
NZ$ 50DT 94,166
NZ$ 100DT 188,33
NZ$ 250DT 470,83
NZ$ 500DT 941,66
NZ$ 1.000DT 1.883,32
NZ$ 5.000DT 9.416,60
NZ$ 10.000DT 18.833
NZ$ 25.000DT 47.083
NZ$ 50.000DT 94.166
NZ$ 100.000DT 188.332
NZ$ 500.000DT 941.660