Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / NZD Đảo
DT
=
NZ$
07/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,5278 NZ$ 0,5461 0,13%
3 tháng NZ$ 0,5150 NZ$ 0,5461 1,65%
1 năm NZ$ 0,5113 NZ$ 0,5507 2,39%
2 năm NZ$ 0,4791 NZ$ 0,5540 3,33%
3 năm NZ$ 0,4772 NZ$ 0,5540 5,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la New Zealand (NZD)
DT 1NZ$ 0,5325
DT 5NZ$ 2,6624
DT 10NZ$ 5,3248
DT 25NZ$ 13,312
DT 50NZ$ 26,624
DT 100NZ$ 53,248
DT 250NZ$ 133,12
DT 500NZ$ 266,24
DT 1.000NZ$ 532,48
DT 5.000NZ$ 2.662,38
DT 10.000NZ$ 5.324,76
DT 25.000NZ$ 13.312
DT 50.000NZ$ 26.624
DT 100.000NZ$ 53.248
DT 500.000NZ$ 266.238