Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,5278 | NZ$ 0,5461 | 0,13% |
3 tháng | NZ$ 0,5150 | NZ$ 0,5461 | 1,65% |
1 năm | NZ$ 0,5113 | NZ$ 0,5507 | 2,39% |
2 năm | NZ$ 0,4791 | NZ$ 0,5540 | 3,33% |
3 năm | NZ$ 0,4772 | NZ$ 0,5540 | 5,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la New Zealand (NZD) |
DT 1 | NZ$ 0,5325 |
DT 5 | NZ$ 2,6624 |
DT 10 | NZ$ 5,3248 |
DT 25 | NZ$ 13,312 |
DT 50 | NZ$ 26,624 |
DT 100 | NZ$ 53,248 |
DT 250 | NZ$ 133,12 |
DT 500 | NZ$ 266,24 |
DT 1.000 | NZ$ 532,48 |
DT 5.000 | NZ$ 2.662,38 |
DT 10.000 | NZ$ 5.324,76 |
DT 25.000 | NZ$ 13.312 |
DT 50.000 | NZ$ 26.624 |
DT 100.000 | NZ$ 53.248 |
DT 500.000 | NZ$ 266.238 |