Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 23,328 | ₴ 23,840 | 1,76% |
3 tháng | ₴ 23,106 | ₴ 23,931 | 2,71% |
1 năm | ₴ 21,106 | ₴ 24,127 | 3,33% |
2 năm | ₴ 18,052 | ₴ 24,127 | 29,21% |
3 năm | ₴ 18,052 | ₴ 24,127 | 20,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
NZ$ 1 | ₴ 23,884 |
NZ$ 5 | ₴ 119,42 |
NZ$ 10 | ₴ 238,84 |
NZ$ 25 | ₴ 597,09 |
NZ$ 50 | ₴ 1.194,18 |
NZ$ 100 | ₴ 2.388,36 |
NZ$ 250 | ₴ 5.970,91 |
NZ$ 500 | ₴ 11.942 |
NZ$ 1.000 | ₴ 23.884 |
NZ$ 5.000 | ₴ 119.418 |
NZ$ 10.000 | ₴ 238.836 |
NZ$ 25.000 | ₴ 597.091 |
NZ$ 50.000 | ₴ 1.194.182 |
NZ$ 100.000 | ₴ 2.388.364 |
NZ$ 500.000 | ₴ 11.941.820 |