Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / UAH Đảo
NZ$
=
14/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,328 23,840 1,76%
3 tháng 23,106 23,931 2,71%
1 năm 21,106 24,127 3,33%
2 năm 18,052 24,127 29,21%
3 năm 18,052 24,127 20,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Hryvnia Ukraina (UAH)
NZ$ 1 23,884
NZ$ 5 119,42
NZ$ 10 238,84
NZ$ 25 597,09
NZ$ 50 1.194,18
NZ$ 100 2.388,36
NZ$ 250 5.970,91
NZ$ 500 11.942
NZ$ 1.000 23.884
NZ$ 5.000 119.418
NZ$ 10.000 238.836
NZ$ 25.000 597.091
NZ$ 50.000 1.194.182
NZ$ 100.000 2.388.364
NZ$ 500.000 11.941.820