Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,04222 | NZ$ 0,04287 | 0,08% |
3 tháng | NZ$ 0,04179 | NZ$ 0,04342 | 2,64% |
1 năm | NZ$ 0,04145 | NZ$ 0,04738 | 1,10% |
2 năm | NZ$ 0,04145 | NZ$ 0,05540 | 19,25% |
3 năm | NZ$ 0,04145 | NZ$ 0,05540 | 15,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la New Zealand (NZD) |
₴ 100 | NZ$ 4,2049 |
₴ 500 | NZ$ 21,025 |
₴ 1.000 | NZ$ 42,049 |
₴ 2.500 | NZ$ 105,12 |
₴ 5.000 | NZ$ 210,25 |
₴ 10.000 | NZ$ 420,49 |
₴ 25.000 | NZ$ 1.051,23 |
₴ 50.000 | NZ$ 2.102,46 |
₴ 100.000 | NZ$ 4.204,93 |
₴ 500.000 | NZ$ 21.025 |
₴ 1.000.000 | NZ$ 42.049 |
₴ 2.500.000 | NZ$ 105.123 |
₴ 5.000.000 | NZ$ 210.246 |
₴ 10.000.000 | NZ$ 420.493 |
₴ 50.000.000 | NZ$ 2.102.463 |