Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / NZD Đảo
=
NZ$
10/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,04222 NZ$ 0,04287 0,08%
3 tháng NZ$ 0,04179 NZ$ 0,04342 2,64%
1 năm NZ$ 0,04145 NZ$ 0,04738 1,10%
2 năm NZ$ 0,04145 NZ$ 0,05540 19,25%
3 năm NZ$ 0,04145 NZ$ 0,05540 15,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 4,2049
500NZ$ 21,025
1.000NZ$ 42,049
2.500NZ$ 105,12
5.000NZ$ 210,25
10.000NZ$ 420,49
25.000NZ$ 1.051,23
50.000NZ$ 2.102,46
100.000NZ$ 4.204,93
500.000NZ$ 21.025
1.000.000NZ$ 42.049
2.500.000NZ$ 105.123
5.000.000NZ$ 210.246
10.000.000NZ$ 420.493
50.000.000NZ$ 2.102.463