Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 2.236,97 | USh 2.281,38 | 0,43% |
3 tháng | USh 2.236,97 | USh 2.436,07 | 3,83% |
1 năm | USh 2.172,70 | USh 2.436,07 | 2,47% |
2 năm | USh 2.134,75 | USh 2.482,44 | 0,62% |
3 năm | USh 2.134,75 | USh 2.607,10 | 10,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Shilling Uganda (UGX) |
NZ$ 1 | USh 2.267,62 |
NZ$ 5 | USh 11.338 |
NZ$ 10 | USh 22.676 |
NZ$ 25 | USh 56.690 |
NZ$ 50 | USh 113.381 |
NZ$ 100 | USh 226.762 |
NZ$ 250 | USh 566.904 |
NZ$ 500 | USh 1.133.808 |
NZ$ 1.000 | USh 2.267.616 |
NZ$ 5.000 | USh 11.338.080 |
NZ$ 10.000 | USh 22.676.160 |
NZ$ 25.000 | USh 56.690.401 |
NZ$ 50.000 | USh 113.380.802 |
NZ$ 100.000 | USh 226.761.603 |
NZ$ 500.000 | USh 1.133.808.016 |