Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / UGX Đảo
NZ$
=
USh
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2.236,97 USh 2.281,38 0,43%
3 tháng USh 2.236,97 USh 2.436,07 3,83%
1 năm USh 2.172,70 USh 2.436,07 2,47%
2 năm USh 2.134,75 USh 2.482,44 0,62%
3 năm USh 2.134,75 USh 2.607,10 10,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Shilling Uganda (UGX)
NZ$ 1USh 2.267,62
NZ$ 5USh 11.338
NZ$ 10USh 22.676
NZ$ 25USh 56.690
NZ$ 50USh 113.381
NZ$ 100USh 226.762
NZ$ 250USh 566.904
NZ$ 500USh 1.133.808
NZ$ 1.000USh 2.267.616
NZ$ 5.000USh 11.338.080
NZ$ 10.000USh 22.676.160
NZ$ 25.000USh 56.690.401
NZ$ 50.000USh 113.380.802
NZ$ 100.000USh 226.761.603
NZ$ 500.000USh 1.133.808.016