Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0004334 | NZ$ 0,0004470 | 2,05% |
3 tháng | NZ$ 0,0004105 | NZ$ 0,0004470 | 4,18% |
1 năm | NZ$ 0,0004105 | NZ$ 0,0004603 | 4,48% |
2 năm | NZ$ 0,0004028 | NZ$ 0,0004684 | 0,61% |
3 năm | NZ$ 0,0003836 | NZ$ 0,0004684 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la New Zealand (NZD) |
USh 1.000 | NZ$ 0,4403 |
USh 5.000 | NZ$ 2,2016 |
USh 10.000 | NZ$ 4,4032 |
USh 25.000 | NZ$ 11,008 |
USh 50.000 | NZ$ 22,016 |
USh 100.000 | NZ$ 44,032 |
USh 250.000 | NZ$ 110,08 |
USh 500.000 | NZ$ 220,16 |
USh 1.000.000 | NZ$ 440,32 |
USh 5.000.000 | NZ$ 2.201,60 |
USh 10.000.000 | NZ$ 4.403,19 |
USh 25.000.000 | NZ$ 11.008 |
USh 50.000.000 | NZ$ 22.016 |
USh 100.000.000 | NZ$ 44.032 |
USh 500.000.000 | NZ$ 220.160 |