Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / NZD Đảo
USh
=
NZ$
08/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0004334 NZ$ 0,0004470 2,05%
3 tháng NZ$ 0,0004105 NZ$ 0,0004470 4,18%
1 năm NZ$ 0,0004105 NZ$ 0,0004603 4,48%
2 năm NZ$ 0,0004028 NZ$ 0,0004684 0,61%
3 năm NZ$ 0,0003836 NZ$ 0,0004684 13,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Đô la New Zealand (NZD)
USh 1.000NZ$ 0,4403
USh 5.000NZ$ 2,2016
USh 10.000NZ$ 4,4032
USh 25.000NZ$ 11,008
USh 50.000NZ$ 22,016
USh 100.000NZ$ 44,032
USh 250.000NZ$ 110,08
USh 500.000NZ$ 220,16
USh 1.000.000NZ$ 440,32
USh 5.000.000NZ$ 2.201,60
USh 10.000.000NZ$ 4.403,19
USh 25.000.000NZ$ 11.008
USh 50.000.000NZ$ 22.016
USh 100.000.000NZ$ 44.032
USh 500.000.000NZ$ 220.160