Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / UZS Đảo
NZ$
=
лв
14/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 7.455,01 лв 7.633,58 1,47%
3 tháng лв 7.455,01 лв 7.762,83 1,09%
1 năm лв 6.846,73 лв 7.831,66 6,58%
2 năm лв 6.162,94 лв 7.831,66 9,39%
3 năm лв 6.162,94 лв 8.016,88 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Som Uzbekistan (UZS)
NZ$ 1лв 7.646,58
NZ$ 5лв 38.233
NZ$ 10лв 76.466
NZ$ 25лв 191.165
NZ$ 50лв 382.329
NZ$ 100лв 764.658
NZ$ 250лв 1.911.645
NZ$ 500лв 3.823.291
NZ$ 1.000лв 7.646.582
NZ$ 5.000лв 38.232.909
NZ$ 10.000лв 76.465.819
NZ$ 25.000лв 191.164.547
NZ$ 50.000лв 382.329.095
NZ$ 100.000лв 764.658.190
NZ$ 500.000лв 3.823.290.950