Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 7.455,01 | лв 7.633,58 | 1,47% |
3 tháng | лв 7.455,01 | лв 7.762,83 | 1,09% |
1 năm | лв 6.846,73 | лв 7.831,66 | 6,58% |
2 năm | лв 6.162,94 | лв 7.831,66 | 9,39% |
3 năm | лв 6.162,94 | лв 8.016,88 | 0,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Som Uzbekistan (UZS) |
NZ$ 1 | лв 7.646,58 |
NZ$ 5 | лв 38.233 |
NZ$ 10 | лв 76.466 |
NZ$ 25 | лв 191.165 |
NZ$ 50 | лв 382.329 |
NZ$ 100 | лв 764.658 |
NZ$ 250 | лв 1.911.645 |
NZ$ 500 | лв 3.823.291 |
NZ$ 1.000 | лв 7.646.582 |
NZ$ 5.000 | лв 38.232.909 |
NZ$ 10.000 | лв 76.465.819 |
NZ$ 25.000 | лв 191.164.547 |
NZ$ 50.000 | лв 382.329.095 |
NZ$ 100.000 | лв 764.658.190 |
NZ$ 500.000 | лв 3.823.290.950 |