Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0001307 | NZ$ 0,0001341 | 1,70% |
3 tháng | NZ$ 0,0001288 | NZ$ 0,0001341 | 1,90% |
1 năm | NZ$ 0,0001277 | NZ$ 0,0001461 | 6,41% |
2 năm | NZ$ 0,0001277 | NZ$ 0,0001623 | 8,82% |
3 năm | NZ$ 0,0001247 | NZ$ 0,0001623 | 1,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la New Zealand (NZD) |
лв 1.000 | NZ$ 0,1302 |
лв 5.000 | NZ$ 0,6509 |
лв 10.000 | NZ$ 1,3018 |
лв 25.000 | NZ$ 3,2546 |
лв 50.000 | NZ$ 6,5092 |
лв 100.000 | NZ$ 13,018 |
лв 250.000 | NZ$ 32,546 |
лв 500.000 | NZ$ 65,092 |
лв 1.000.000 | NZ$ 130,18 |
лв 5.000.000 | NZ$ 650,92 |
лв 10.000.000 | NZ$ 1.301,83 |
лв 25.000.000 | NZ$ 3.254,58 |
лв 50.000.000 | NZ$ 6.509,15 |
лв 100.000.000 | NZ$ 13.018 |
лв 500.000.000 | NZ$ 65.092 |