Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / NZD Đảo
лв
=
NZ$
15/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0001307 NZ$ 0,0001341 1,70%
3 tháng NZ$ 0,0001288 NZ$ 0,0001341 1,90%
1 năm NZ$ 0,0001277 NZ$ 0,0001461 6,41%
2 năm NZ$ 0,0001277 NZ$ 0,0001623 8,82%
3 năm NZ$ 0,0001247 NZ$ 0,0001623 1,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la New Zealand (NZD)
лв 1.000NZ$ 0,1302
лв 5.000NZ$ 0,6509
лв 10.000NZ$ 1,3018
лв 25.000NZ$ 3,2546
лв 50.000NZ$ 6,5092
лв 100.000NZ$ 13,018
лв 250.000NZ$ 32,546
лв 500.000NZ$ 65,092
лв 1.000.000NZ$ 130,18
лв 5.000.000NZ$ 650,92
лв 10.000.000NZ$ 1.301,83
лв 25.000.000NZ$ 3.254,58
лв 50.000.000NZ$ 6.509,15
лв 100.000.000NZ$ 13.018
лв 500.000.000NZ$ 65.092