Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 21,352 | Bs 22,020 | 2,04% |
3 tháng | Bs 21,352 | Bs 22,499 | 0,33% |
1 năm | Bs 15,711 | Bs 22,726 | 39,16% |
2 năm | Bs 2,9299 | Bs 22,726 | 651,08% |
3 năm | Bs 2,8636 | Bs 163.354.531.774.331.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Bolivar Venezuela (VES) |
NZ$ 1 | Bs 22,013 |
NZ$ 5 | Bs 110,06 |
NZ$ 10 | Bs 220,13 |
NZ$ 25 | Bs 550,32 |
NZ$ 50 | Bs 1.100,63 |
NZ$ 100 | Bs 2.201,27 |
NZ$ 250 | Bs 5.503,16 |
NZ$ 500 | Bs 11.006 |
NZ$ 1.000 | Bs 22.013 |
NZ$ 5.000 | Bs 110.063 |
NZ$ 10.000 | Bs 220.127 |
NZ$ 25.000 | Bs 550.316 |
NZ$ 50.000 | Bs 1.100.633 |
NZ$ 100.000 | Bs 2.201.265 |
NZ$ 500.000 | Bs 11.006.326 |