Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / VES Đảo
NZ$
=
Bs
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 21,352 Bs 22,020 2,04%
3 tháng Bs 21,352 Bs 22,499 0,33%
1 năm Bs 15,711 Bs 22,726 39,16%
2 năm Bs 2,9299 Bs 22,726 651,08%
3 năm Bs 2,8636 Bs 163.354.531.774.331.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Bolivar Venezuela (VES)
NZ$ 1Bs 22,013
NZ$ 5Bs 110,06
NZ$ 10Bs 220,13
NZ$ 25Bs 550,32
NZ$ 50Bs 1.100,63
NZ$ 100Bs 2.201,27
NZ$ 250Bs 5.503,16
NZ$ 500Bs 11.006
NZ$ 1.000Bs 22.013
NZ$ 5.000Bs 110.063
NZ$ 10.000Bs 220.127
NZ$ 25.000Bs 550.316
NZ$ 50.000Bs 1.100.633
NZ$ 100.000Bs 2.201.265
NZ$ 500.000Bs 11.006.326