Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,04510 | NZ$ 0,04683 | 3,71% |
3 tháng | NZ$ 0,04445 | NZ$ 0,04683 | 0,02% |
1 năm | NZ$ 0,04400 | NZ$ 0,06365 | 28,14% |
2 năm | NZ$ 0,04400 | NZ$ 0,3413 | 86,79% |
3 năm | NZ$ 0,0000000000000 | NZ$ 0,3492 | 9.536.982,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la New Zealand (NZD) |
Bs 100 | NZ$ 4,4674 |
Bs 500 | NZ$ 22,337 |
Bs 1.000 | NZ$ 44,674 |
Bs 2.500 | NZ$ 111,69 |
Bs 5.000 | NZ$ 223,37 |
Bs 10.000 | NZ$ 446,74 |
Bs 25.000 | NZ$ 1.116,85 |
Bs 50.000 | NZ$ 2.233,70 |
Bs 100.000 | NZ$ 4.467,40 |
Bs 500.000 | NZ$ 22.337 |
Bs 1.000.000 | NZ$ 44.674 |
Bs 2.500.000 | NZ$ 111.685 |
Bs 5.000.000 | NZ$ 223.370 |
Bs 10.000.000 | NZ$ 446.740 |
Bs 50.000.000 | NZ$ 2.233.702 |