Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / NZD Đảo
Bs
=
NZ$
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,04510 NZ$ 0,04683 3,71%
3 tháng NZ$ 0,04445 NZ$ 0,04683 0,02%
1 năm NZ$ 0,04400 NZ$ 0,06365 28,14%
2 năm NZ$ 0,04400 NZ$ 0,3413 86,79%
3 năm NZ$ 0,0000000000000 NZ$ 0,3492 9.536.982,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Đô la New Zealand (NZD)
Bs 100NZ$ 4,4674
Bs 500NZ$ 22,337
Bs 1.000NZ$ 44,674
Bs 2.500NZ$ 111,69
Bs 5.000NZ$ 223,37
Bs 10.000NZ$ 446,74
Bs 25.000NZ$ 1.116,85
Bs 50.000NZ$ 2.233,70
Bs 100.000NZ$ 4.467,40
Bs 500.000NZ$ 22.337
Bs 1.000.000NZ$ 44.674
Bs 2.500.000NZ$ 111.685
Bs 5.000.000NZ$ 223.370
Bs 10.000.000NZ$ 446.740
Bs 50.000.000NZ$ 2.233.702