Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 362,04 | FCFA 366,62 | 0,005% |
3 tháng | FCFA 362,04 | FCFA 375,83 | 1,83% |
1 năm | FCFA 355,84 | FCFA 381,34 | 2,45% |
2 năm | FCFA 355,84 | FCFA 409,74 | 7,33% |
3 năm | FCFA 355,84 | FCFA 418,49 | 6,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
NZ$ 1 | FCFA 365,68 |
NZ$ 5 | FCFA 1.828,41 |
NZ$ 10 | FCFA 3.656,83 |
NZ$ 25 | FCFA 9.142,06 |
NZ$ 50 | FCFA 18.284 |
NZ$ 100 | FCFA 36.568 |
NZ$ 250 | FCFA 91.421 |
NZ$ 500 | FCFA 182.841 |
NZ$ 1.000 | FCFA 365.683 |
NZ$ 5.000 | FCFA 1.828.413 |
NZ$ 10.000 | FCFA 3.656.826 |
NZ$ 25.000 | FCFA 9.142.064 |
NZ$ 50.000 | FCFA 18.284.128 |
NZ$ 100.000 | FCFA 36.568.257 |
NZ$ 500.000 | FCFA 182.841.283 |