Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / NZD Đảo
FCFA
=
NZ$
09/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,002724 NZ$ 0,002762 0,06%
3 tháng NZ$ 0,002661 NZ$ 0,002762 1,73%
1 năm NZ$ 0,002622 NZ$ 0,002810 3,38%
2 năm NZ$ 0,002441 NZ$ 0,002810 7,14%
3 năm NZ$ 0,002390 NZ$ 0,002810 7,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Đô la New Zealand (NZD)
FCFA 1.000NZ$ 2,7242
FCFA 5.000NZ$ 13,621
FCFA 10.000NZ$ 27,242
FCFA 25.000NZ$ 68,106
FCFA 50.000NZ$ 136,21
FCFA 100.000NZ$ 272,42
FCFA 250.000NZ$ 681,06
FCFA 500.000NZ$ 1.362,11
FCFA 1.000.000NZ$ 2.724,22
FCFA 5.000.000NZ$ 13.621
FCFA 10.000.000NZ$ 27.242
FCFA 25.000.000NZ$ 68.106
FCFA 50.000.000NZ$ 136.211
FCFA 100.000.000NZ$ 272.422
FCFA 500.000.000NZ$ 1.362.111