Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 362,04 | CFA 366,62 | 0,02% |
3 tháng | CFA 362,04 | CFA 375,83 | 1,74% |
1 năm | CFA 355,84 | CFA 381,34 | 2,43% |
2 năm | CFA 355,84 | CFA 409,74 | 7,30% |
3 năm | CFA 355,84 | CFA 418,49 | 5,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
NZ$ 1 | CFA 365,57 |
NZ$ 5 | CFA 1.827,84 |
NZ$ 10 | CFA 3.655,67 |
NZ$ 25 | CFA 9.139,18 |
NZ$ 50 | CFA 18.278 |
NZ$ 100 | CFA 36.557 |
NZ$ 250 | CFA 91.392 |
NZ$ 500 | CFA 182.784 |
NZ$ 1.000 | CFA 365.567 |
NZ$ 5.000 | CFA 1.827.836 |
NZ$ 10.000 | CFA 3.655.672 |
NZ$ 25.000 | CFA 9.139.180 |
NZ$ 50.000 | CFA 18.278.361 |
NZ$ 100.000 | CFA 36.556.722 |
NZ$ 500.000 | CFA 182.783.609 |