Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / XOF Đảo
NZ$
=
CFA
14/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 362,04 CFA 366,62 0,02%
3 tháng CFA 362,04 CFA 375,83 1,74%
1 năm CFA 355,84 CFA 381,34 2,43%
2 năm CFA 355,84 CFA 409,74 7,30%
3 năm CFA 355,84 CFA 418,49 5,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)CFA franc Tây Phi (XOF)
NZ$ 1CFA 365,57
NZ$ 5CFA 1.827,84
NZ$ 10CFA 3.655,67
NZ$ 25CFA 9.139,18
NZ$ 50CFA 18.278
NZ$ 100CFA 36.557
NZ$ 250CFA 91.392
NZ$ 500CFA 182.784
NZ$ 1.000CFA 365.567
NZ$ 5.000CFA 1.827.836
NZ$ 10.000CFA 3.655.672
NZ$ 25.000CFA 9.139.180
NZ$ 50.000CFA 18.278.361
NZ$ 100.000CFA 36.556.722
NZ$ 500.000CFA 182.783.609