Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / NZD Đảo
CFA
=
NZ$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,002724 NZ$ 0,002762 0,01%
3 tháng NZ$ 0,002661 NZ$ 0,002762 1,86%
1 năm NZ$ 0,002622 NZ$ 0,002810 4,00%
2 năm NZ$ 0,002441 NZ$ 0,002810 7,65%
3 năm NZ$ 0,002390 NZ$ 0,002810 7,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la New Zealand (NZD)
CFA 1.000NZ$ 2,7291
CFA 5.000NZ$ 13,646
CFA 10.000NZ$ 27,291
CFA 25.000NZ$ 68,228
CFA 50.000NZ$ 136,46
CFA 100.000NZ$ 272,91
CFA 250.000NZ$ 682,28
CFA 500.000NZ$ 1.364,57
CFA 1.000.000NZ$ 2.729,14
CFA 5.000.000NZ$ 13.646
CFA 10.000.000NZ$ 27.291
CFA 25.000.000NZ$ 68.228
CFA 50.000.000NZ$ 136.457
CFA 100.000.000NZ$ 272.914
CFA 500.000.000NZ$ 1.364.568