Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / YER Đảo
NZ$
=
YER
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 147,29 YER 150,69 1,16%
3 tháng YER 147,29 YER 154,94 1,13%
1 năm YER 145,21 YER 159,67 3,33%
2 năm YER 139,70 YER 163,50 4,72%
3 năm YER 139,70 YER 182,80 16,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rial Yemen (YER)
NZ$ 1YER 150,77
NZ$ 5YER 753,85
NZ$ 10YER 1.507,70
NZ$ 25YER 3.769,26
NZ$ 50YER 7.538,51
NZ$ 100YER 15.077
NZ$ 250YER 37.693
NZ$ 500YER 75.385
NZ$ 1.000YER 150.770
NZ$ 5.000YER 753.851
NZ$ 10.000YER 1.507.703
NZ$ 25.000YER 3.769.257
NZ$ 50.000YER 7.538.514
NZ$ 100.000YER 15.077.027
NZ$ 500.000YER 75.385.136