Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 147,29 | YER 150,69 | 1,16% |
3 tháng | YER 147,29 | YER 154,94 | 1,13% |
1 năm | YER 145,21 | YER 159,67 | 3,33% |
2 năm | YER 139,70 | YER 163,50 | 4,72% |
3 năm | YER 139,70 | YER 182,80 | 16,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rial Yemen (YER) |
NZ$ 1 | YER 150,77 |
NZ$ 5 | YER 753,85 |
NZ$ 10 | YER 1.507,70 |
NZ$ 25 | YER 3.769,26 |
NZ$ 50 | YER 7.538,51 |
NZ$ 100 | YER 15.077 |
NZ$ 250 | YER 37.693 |
NZ$ 500 | YER 75.385 |
NZ$ 1.000 | YER 150.770 |
NZ$ 5.000 | YER 753.851 |
NZ$ 10.000 | YER 1.507.703 |
NZ$ 25.000 | YER 3.769.257 |
NZ$ 50.000 | YER 7.538.514 |
NZ$ 100.000 | YER 15.077.027 |
NZ$ 500.000 | YER 75.385.136 |