Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / NZD Đảo
YER
=
NZ$
13/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,006636 NZ$ 0,006790 0,47%
3 tháng NZ$ 0,006454 NZ$ 0,006790 1,81%
1 năm NZ$ 0,006263 NZ$ 0,006887 5,35%
2 năm NZ$ 0,006116 NZ$ 0,007158 5,16%
3 năm NZ$ 0,005470 NZ$ 0,007158 20,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la New Zealand (NZD)
YER 1.000NZ$ 6,6427
YER 5.000NZ$ 33,213
YER 10.000NZ$ 66,427
YER 25.000NZ$ 166,07
YER 50.000NZ$ 332,13
YER 100.000NZ$ 664,27
YER 250.000NZ$ 1.660,67
YER 500.000NZ$ 3.321,34
YER 1.000.000NZ$ 6.642,69
YER 5.000.000NZ$ 33.213
YER 10.000.000NZ$ 66.427
YER 25.000.000NZ$ 166.067
YER 50.000.000NZ$ 332.134
YER 100.000.000NZ$ 664.269
YER 500.000.000NZ$ 3.321.343