Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,006636 | NZ$ 0,006790 | 0,47% |
3 tháng | NZ$ 0,006454 | NZ$ 0,006790 | 1,81% |
1 năm | NZ$ 0,006263 | NZ$ 0,006887 | 5,35% |
2 năm | NZ$ 0,006116 | NZ$ 0,007158 | 5,16% |
3 năm | NZ$ 0,005470 | NZ$ 0,007158 | 20,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la New Zealand (NZD) |
YER 1.000 | NZ$ 6,6427 |
YER 5.000 | NZ$ 33,213 |
YER 10.000 | NZ$ 66,427 |
YER 25.000 | NZ$ 166,07 |
YER 50.000 | NZ$ 332,13 |
YER 100.000 | NZ$ 664,27 |
YER 250.000 | NZ$ 1.660,67 |
YER 500.000 | NZ$ 3.321,34 |
YER 1.000.000 | NZ$ 6.642,69 |
YER 5.000.000 | NZ$ 33.213 |
YER 10.000.000 | NZ$ 66.427 |
YER 25.000.000 | NZ$ 166.067 |
YER 50.000.000 | NZ$ 332.134 |
YER 100.000.000 | NZ$ 664.269 |
YER 500.000.000 | NZ$ 3.321.343 |