Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / ZAR Đảo
NZ$
=
R
14/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 10,995 R 11,374 1,94%
3 tháng R 10,995 R 11,936 5,14%
1 năm R 10,862 R 12,146 6,69%
2 năm R 9,8503 R 12,146 8,21%
3 năm R 9,7298 R 12,146 8,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rand Nam Phi (ZAR)
NZ$ 1R 11,044
NZ$ 5R 55,222
NZ$ 10R 110,44
NZ$ 25R 276,11
NZ$ 50R 552,22
NZ$ 100R 1.104,44
NZ$ 250R 2.761,10
NZ$ 500R 5.522,19
NZ$ 1.000R 11.044
NZ$ 5.000R 55.222
NZ$ 10.000R 110.444
NZ$ 25.000R 276.110
NZ$ 50.000R 552.219
NZ$ 100.000R 1.104.439
NZ$ 500.000R 5.522.194