Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / NZD Đảo
R
=
NZ$
06/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,08792 NZ$ 0,09095 1,52%
3 tháng NZ$ 0,08378 NZ$ 0,09095 3,79%
1 năm NZ$ 0,08233 NZ$ 0,09206 2,97%
2 năm NZ$ 0,08233 NZ$ 0,1015 7,72%
3 năm NZ$ 0,08233 NZ$ 0,1028 6,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la New Zealand (NZD)
R 100NZ$ 8,9967
R 500NZ$ 44,984
R 1.000NZ$ 89,967
R 2.500NZ$ 224,92
R 5.000NZ$ 449,84
R 10.000NZ$ 899,67
R 25.000NZ$ 2.249,19
R 50.000NZ$ 4.498,37
R 100.000NZ$ 8.996,74
R 500.000NZ$ 44.984
R 1.000.000NZ$ 89.967
R 2.500.000NZ$ 224.919
R 5.000.000NZ$ 449.837
R 10.000.000NZ$ 899.674
R 50.000.000NZ$ 4.498.370