Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,08792 | NZ$ 0,09095 | 1,52% |
3 tháng | NZ$ 0,08378 | NZ$ 0,09095 | 3,79% |
1 năm | NZ$ 0,08233 | NZ$ 0,09206 | 2,97% |
2 năm | NZ$ 0,08233 | NZ$ 0,1015 | 7,72% |
3 năm | NZ$ 0,08233 | NZ$ 0,1028 | 6,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la New Zealand (NZD) |
R 100 | NZ$ 8,9967 |
R 500 | NZ$ 44,984 |
R 1.000 | NZ$ 89,967 |
R 2.500 | NZ$ 224,92 |
R 5.000 | NZ$ 449,84 |
R 10.000 | NZ$ 899,67 |
R 25.000 | NZ$ 2.249,19 |
R 50.000 | NZ$ 4.498,37 |
R 100.000 | NZ$ 8.996,74 |
R 500.000 | NZ$ 44.984 |
R 1.000.000 | NZ$ 89.967 |
R 2.500.000 | NZ$ 224.919 |
R 5.000.000 | NZ$ 449.837 |
R 10.000.000 | NZ$ 899.674 |
R 50.000.000 | NZ$ 4.498.370 |