Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 14,808 | ZK 16,461 | 4,34% |
3 tháng | ZK 14,046 | ZK 16,461 | 5,11% |
1 năm | ZK 10,465 | ZK 16,638 | 35,23% |
2 năm | ZK 8,8278 | ZK 16,638 | 46,13% |
3 năm | ZK 8,8278 | ZK 16,638 | 3,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
NZ$ 1 | ZK 15,113 |
NZ$ 5 | ZK 75,566 |
NZ$ 10 | ZK 151,13 |
NZ$ 25 | ZK 377,83 |
NZ$ 50 | ZK 755,66 |
NZ$ 100 | ZK 1.511,32 |
NZ$ 250 | ZK 3.778,31 |
NZ$ 500 | ZK 7.556,62 |
NZ$ 1.000 | ZK 15.113 |
NZ$ 5.000 | ZK 75.566 |
NZ$ 10.000 | ZK 151.132 |
NZ$ 25.000 | ZK 377.831 |
NZ$ 50.000 | ZK 755.662 |
NZ$ 100.000 | ZK 1.511.325 |
NZ$ 500.000 | ZK 7.556.624 |