Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / ZMW Đảo
NZ$
=
ZK
14/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 14,808 ZK 16,461 4,34%
3 tháng ZK 14,046 ZK 16,461 5,11%
1 năm ZK 10,465 ZK 16,638 35,23%
2 năm ZK 8,8278 ZK 16,638 46,13%
3 năm ZK 8,8278 ZK 16,638 3,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Kwacha Zambia (ZMW)
NZ$ 1ZK 15,113
NZ$ 5ZK 75,566
NZ$ 10ZK 151,13
NZ$ 25ZK 377,83
NZ$ 50ZK 755,66
NZ$ 100ZK 1.511,32
NZ$ 250ZK 3.778,31
NZ$ 500ZK 7.556,62
NZ$ 1.000ZK 15.113
NZ$ 5.000ZK 75.566
NZ$ 10.000ZK 151.132
NZ$ 25.000ZK 377.831
NZ$ 50.000ZK 755.662
NZ$ 100.000ZK 1.511.325
NZ$ 500.000ZK 7.556.624