Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / NZD Đảo
ZK
=
NZ$
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,06075 NZ$ 0,06747 4,72%
3 tháng NZ$ 0,06075 NZ$ 0,07120 2,31%
1 năm NZ$ 0,06010 NZ$ 0,09556 24,69%
2 năm NZ$ 0,06010 NZ$ 0,1133 30,85%
3 năm NZ$ 0,06010 NZ$ 0,1133 3,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Đô la New Zealand (NZD)
ZK 100NZ$ 6,4629
ZK 500NZ$ 32,314
ZK 1.000NZ$ 64,629
ZK 2.500NZ$ 161,57
ZK 5.000NZ$ 323,14
ZK 10.000NZ$ 646,29
ZK 25.000NZ$ 1.615,72
ZK 50.000NZ$ 3.231,45
ZK 100.000NZ$ 6.462,90
ZK 500.000NZ$ 32.314
ZK 1.000.000NZ$ 64.629
ZK 2.500.000NZ$ 161.572
ZK 5.000.000NZ$ 323.145
ZK 10.000.000NZ$ 646.290
ZK 50.000.000NZ$ 3.231.449