Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,06075 | NZ$ 0,06747 | 4,72% |
3 tháng | NZ$ 0,06075 | NZ$ 0,07120 | 2,31% |
1 năm | NZ$ 0,06010 | NZ$ 0,09556 | 24,69% |
2 năm | NZ$ 0,06010 | NZ$ 0,1133 | 30,85% |
3 năm | NZ$ 0,06010 | NZ$ 0,1133 | 3,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la New Zealand (NZD) |
ZK 100 | NZ$ 6,4629 |
ZK 500 | NZ$ 32,314 |
ZK 1.000 | NZ$ 64,629 |
ZK 2.500 | NZ$ 161,57 |
ZK 5.000 | NZ$ 323,14 |
ZK 10.000 | NZ$ 646,29 |
ZK 25.000 | NZ$ 1.615,72 |
ZK 50.000 | NZ$ 3.231,45 |
ZK 100.000 | NZ$ 6.462,90 |
ZK 500.000 | NZ$ 32.314 |
ZK 1.000.000 | NZ$ 64.629 |
ZK 2.500.000 | NZ$ 161.572 |
ZK 5.000.000 | NZ$ 323.145 |
ZK 10.000.000 | NZ$ 646.290 |
ZK 50.000.000 | NZ$ 3.231.449 |