Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / IDR Đảo
OMR
=
Rp
03/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 41.217 Rp 42.294 1,05%
3 tháng Rp 40.297 Rp 42.294 1,76%
1 năm Rp 38.148 Rp 42.294 9,06%
2 năm Rp 37.450 Rp 42.294 10,85%
3 năm Rp 36.413 Rp 42.294 10,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rupiah Indonesia (IDR)
OMR 1Rp 41.536
OMR 5Rp 207.680
OMR 10Rp 415.359
OMR 25Rp 1.038.398
OMR 50Rp 2.076.796
OMR 100Rp 4.153.592
OMR 250Rp 10.383.980
OMR 500Rp 20.767.961
OMR 1.000Rp 41.535.921
OMR 5.000Rp 207.679.605
OMR 10.000Rp 415.359.211
OMR 25.000Rp 1.038.398.027
OMR 50.000Rp 2.076.796.054
OMR 100.000Rp 4.153.592.108
OMR 500.000Rp 20.767.960.538