Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 41.217 | Rp 42.294 | 1,05% |
3 tháng | Rp 40.297 | Rp 42.294 | 1,76% |
1 năm | Rp 38.148 | Rp 42.294 | 9,06% |
2 năm | Rp 37.450 | Rp 42.294 | 10,85% |
3 năm | Rp 36.413 | Rp 42.294 | 10,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
OMR 1 | Rp 41.536 |
OMR 5 | Rp 207.680 |
OMR 10 | Rp 415.359 |
OMR 25 | Rp 1.038.398 |
OMR 50 | Rp 2.076.796 |
OMR 100 | Rp 4.153.592 |
OMR 250 | Rp 10.383.980 |
OMR 500 | Rp 20.767.961 |
OMR 1.000 | Rp 41.535.921 |
OMR 5.000 | Rp 207.679.605 |
OMR 10.000 | Rp 415.359.211 |
OMR 25.000 | Rp 1.038.398.027 |
OMR 50.000 | Rp 2.076.796.054 |
OMR 100.000 | Rp 4.153.592.108 |
OMR 500.000 | Rp 20.767.960.538 |