Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / PEN Đảo
OMR
=
S/
16/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 9,5735 S/ 9,7992 0,04%
3 tháng S/ 9,5456 S/ 10,053 3,72%
1 năm S/ 9,2546 S/ 10,121 1,69%
2 năm S/ 9,2546 S/ 10,437 0,85%
3 năm S/ 9,2546 S/ 10,792 1,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Nuevo sol Peru (PEN)
OMR 1S/ 9,6147
OMR 5S/ 48,073
OMR 10S/ 96,147
OMR 25S/ 240,37
OMR 50S/ 480,73
OMR 100S/ 961,47
OMR 250S/ 2.403,67
OMR 500S/ 4.807,34
OMR 1.000S/ 9.614,68
OMR 5.000S/ 48.073
OMR 10.000S/ 96.147
OMR 25.000S/ 240.367
OMR 50.000S/ 480.734
OMR 100.000S/ 961.468
OMR 500.000S/ 4.807.341