Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / OMR Đảo
S/
=
OMR
09/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,1020 OMR 0,1045 0,85%
3 tháng OMR 0,09881 OMR 0,1048 3,21%
1 năm OMR 0,09881 OMR 0,1081 0,65%
2 năm OMR 0,09582 OMR 0,1081 2,19%
3 năm OMR 0,09266 OMR 0,1081 1,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Rial Oman (OMR)
S/ 100OMR 10,326
S/ 500OMR 51,628
S/ 1.000OMR 103,26
S/ 2.500OMR 258,14
S/ 5.000OMR 516,28
S/ 10.000OMR 1.032,55
S/ 25.000OMR 2.581,38
S/ 50.000OMR 5.162,77
S/ 100.000OMR 10.326
S/ 500.000OMR 51.628
S/ 1.000.000OMR 103.255
S/ 2.500.000OMR 258.138
S/ 5.000.000OMR 516.277
S/ 10.000.000OMR 1.032.554
S/ 50.000.000OMR 5.162.768