Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 10,292 | zł 10,635 | 1,66% |
3 tháng | zł 10,181 | zł 10,635 | 2,26% |
1 năm | zł 10,139 | zł 11,469 | 4,45% |
2 năm | zł 10,139 | zł 13,066 | 11,62% |
3 năm | zł 9,5022 | zł 13,066 | 6,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
OMR 1 | zł 10,252 |
OMR 5 | zł 51,260 |
OMR 10 | zł 102,52 |
OMR 25 | zł 256,30 |
OMR 50 | zł 512,60 |
OMR 100 | zł 1.025,19 |
OMR 250 | zł 2.562,98 |
OMR 500 | zł 5.125,97 |
OMR 1.000 | zł 10.252 |
OMR 5.000 | zł 51.260 |
OMR 10.000 | zł 102.519 |
OMR 25.000 | zł 256.298 |
OMR 50.000 | zł 512.597 |
OMR 100.000 | zł 1.025.193 |
OMR 500.000 | zł 5.125.967 |