Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,09403 | OMR 0,09816 | 2,08% |
3 tháng | OMR 0,09403 | OMR 0,09822 | 0,32% |
1 năm | OMR 0,08719 | OMR 0,09822 | 3,55% |
2 năm | OMR 0,07654 | OMR 0,09822 | 10,84% |
3 năm | OMR 0,07654 | OMR 0,1052 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rial Oman (OMR) |
zł 100 | OMR 9,6538 |
zł 500 | OMR 48,269 |
zł 1.000 | OMR 96,538 |
zł 2.500 | OMR 241,34 |
zł 5.000 | OMR 482,69 |
zł 10.000 | OMR 965,38 |
zł 25.000 | OMR 2.413,44 |
zł 50.000 | OMR 4.826,88 |
zł 100.000 | OMR 9.653,76 |
zł 500.000 | OMR 48.269 |
zł 1.000.000 | OMR 96.538 |
zł 2.500.000 | OMR 241.344 |
zł 5.000.000 | OMR 482.688 |
zł 10.000.000 | OMR 965.376 |
zł 50.000.000 | OMR 4.826.879 |