Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / QAR Đảo
OMR
=
ر.ق
15/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 9,4365 ر.ق 9,5618 0,006%
3 tháng ر.ق 9,4365 ر.ق 9,5618 0,13%
1 năm ر.ق 9,4153 ر.ق 9,5835 0,45%
2 năm ر.ق 9,3441 ر.ق 9,6262 0,42%
3 năm ر.ق 9,3184 ر.ق 9,7655 1,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Riyal Qatar (QAR)
OMR 1ر.ق 9,4681
OMR 5ر.ق 47,340
OMR 10ر.ق 94,681
OMR 25ر.ق 236,70
OMR 50ر.ق 473,40
OMR 100ر.ق 946,81
OMR 250ر.ق 2.367,02
OMR 500ر.ق 4.734,04
OMR 1.000ر.ق 9.468,08
OMR 5.000ر.ق 47.340
OMR 10.000ر.ق 94.681
OMR 25.000ر.ق 236.702
OMR 50.000ر.ق 473.404
OMR 100.000ر.ق 946.808
OMR 500.000ر.ق 4.734.042