Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / OMR Đảo
ر.ق
=
OMR
06/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,1057 OMR 0,1058 0,006%
3 tháng OMR 0,1057 OMR 0,1058 0,009%
1 năm OMR 0,1056 OMR 0,1061 0,009%
2 năm OMR 0,1056 OMR 0,1061 0,02%
3 năm OMR 0,1056 OMR 0,1061 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rial Oman (OMR)
ر.ق 100OMR 10,559
ر.ق 500OMR 52,793
ر.ق 1.000OMR 105,59
ر.ق 2.500OMR 263,96
ر.ق 5.000OMR 527,93
ر.ق 10.000OMR 1.055,85
ر.ق 25.000OMR 2.639,63
ر.ق 50.000OMR 5.279,27
ر.ق 100.000OMR 10.559
ر.ق 500.000OMR 52.793
ر.ق 1.000.000OMR 105.585
ر.ق 2.500.000OMR 263.963
ر.ق 5.000.000OMR 527.927
ر.ق 10.000.000OMR 1.055.853
ر.ق 50.000.000OMR 5.279.265