Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / RON Đảo
OMR
=
RON
15/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 11,956 RON 12,179 1,83%
3 tháng RON 11,806 RON 12,179 0,53%
1 năm RON 11,408 RON 12,350 1,26%
2 năm RON 11,408 RON 13,444 3,06%
3 năm RON 10,457 RON 13,444 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Leu Romania (RON)
OMR 1RON 11,918
OMR 5RON 59,591
OMR 10RON 119,18
OMR 25RON 297,95
OMR 50RON 595,91
OMR 100RON 1.191,82
OMR 250RON 2.979,54
OMR 500RON 5.959,08
OMR 1.000RON 11.918
OMR 5.000RON 59.591
OMR 10.000RON 119.182
OMR 25.000RON 297.954
OMR 50.000RON 595.908
OMR 100.000RON 1.191.817
OMR 500.000RON 5.959.084