Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 11,956 | RON 12,179 | 1,83% |
3 tháng | RON 11,806 | RON 12,179 | 0,53% |
1 năm | RON 11,408 | RON 12,350 | 1,26% |
2 năm | RON 11,408 | RON 13,444 | 3,06% |
3 năm | RON 10,457 | RON 13,444 | 13,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Leu Romania (RON) |
OMR 1 | RON 11,918 |
OMR 5 | RON 59,591 |
OMR 10 | RON 119,18 |
OMR 25 | RON 297,95 |
OMR 50 | RON 595,91 |
OMR 100 | RON 1.191,82 |
OMR 250 | RON 2.979,54 |
OMR 500 | RON 5.959,08 |
OMR 1.000 | RON 11.918 |
OMR 5.000 | RON 59.591 |
OMR 10.000 | RON 119.182 |
OMR 25.000 | RON 297.954 |
OMR 50.000 | RON 595.908 |
OMR 100.000 | RON 1.191.817 |
OMR 500.000 | RON 5.959.084 |