Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / OMR Đảo
RON
=
OMR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,08211 OMR 0,08329 0,34%
3 tháng OMR 0,08211 OMR 0,08470 0,004%
1 năm OMR 0,08097 OMR 0,08766 2,21%
2 năm OMR 0,07439 OMR 0,08766 1,61%
3 năm OMR 0,07439 OMR 0,09563 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rial Oman (OMR)
RON 100OMR 8,3201
RON 500OMR 41,601
RON 1.000OMR 83,201
RON 2.500OMR 208,00
RON 5.000OMR 416,01
RON 10.000OMR 832,01
RON 25.000OMR 2.080,03
RON 50.000OMR 4.160,05
RON 100.000OMR 8.320,11
RON 500.000OMR 41.601
RON 1.000.000OMR 83.201
RON 2.500.000OMR 208.003
RON 5.000.000OMR 416.005
RON 10.000.000OMR 832.011
RON 50.000.000OMR 4.160.054