Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,08211 | OMR 0,08329 | 0,34% |
3 tháng | OMR 0,08211 | OMR 0,08470 | 0,004% |
1 năm | OMR 0,08097 | OMR 0,08766 | 2,21% |
2 năm | OMR 0,07439 | OMR 0,08766 | 1,61% |
3 năm | OMR 0,07439 | OMR 0,09563 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rial Oman (OMR) |
RON 100 | OMR 8,3201 |
RON 500 | OMR 41,601 |
RON 1.000 | OMR 83,201 |
RON 2.500 | OMR 208,00 |
RON 5.000 | OMR 416,01 |
RON 10.000 | OMR 832,01 |
RON 25.000 | OMR 2.080,03 |
RON 50.000 | OMR 4.160,05 |
RON 100.000 | OMR 8.320,11 |
RON 500.000 | OMR 41.601 |
RON 1.000.000 | OMR 83.201 |
RON 2.500.000 | OMR 208.003 |
RON 5.000.000 | OMR 416.005 |
RON 10.000.000 | OMR 832.011 |
RON 50.000.000 | OMR 4.160.054 |