Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / SCR Đảo
OMR
=
SRe
15/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 35,126 SRe 36,452 0,28%
3 tháng SRe 34,725 SRe 36,452 1,47%
1 năm SRe 32,804 SRe 37,933 2,65%
2 năm SRe 32,804 SRe 37,933 6,67%
3 năm SRe 32,804 SRe 42,933 17,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rupee Seychelles (SCR)
OMR 1SRe 35,362
OMR 5SRe 176,81
OMR 10SRe 353,62
OMR 25SRe 884,05
OMR 50SRe 1.768,10
OMR 100SRe 3.536,21
OMR 250SRe 8.840,52
OMR 500SRe 17.681
OMR 1.000SRe 35.362
OMR 5.000SRe 176.810
OMR 10.000SRe 353.621
OMR 25.000SRe 884.052
OMR 50.000SRe 1.768.104
OMR 100.000SRe 3.536.208
OMR 500.000SRe 17.681.038