Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 35,126 | SRe 36,452 | 0,28% |
3 tháng | SRe 34,725 | SRe 36,452 | 1,47% |
1 năm | SRe 32,804 | SRe 37,933 | 2,65% |
2 năm | SRe 32,804 | SRe 37,933 | 6,67% |
3 năm | SRe 32,804 | SRe 42,933 | 17,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Rupee Seychelles (SCR) |
OMR 1 | SRe 35,362 |
OMR 5 | SRe 176,81 |
OMR 10 | SRe 353,62 |
OMR 25 | SRe 884,05 |
OMR 50 | SRe 1.768,10 |
OMR 100 | SRe 3.536,21 |
OMR 250 | SRe 8.840,52 |
OMR 500 | SRe 17.681 |
OMR 1.000 | SRe 35.362 |
OMR 5.000 | SRe 176.810 |
OMR 10.000 | SRe 353.621 |
OMR 25.000 | SRe 884.052 |
OMR 50.000 | SRe 1.768.104 |
OMR 100.000 | SRe 3.536.208 |
OMR 500.000 | SRe 17.681.038 |