Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,02743 | OMR 0,02861 | 1,67% |
3 tháng | OMR 0,02743 | OMR 0,02880 | 1,29% |
1 năm | OMR 0,02636 | OMR 0,03048 | 4,50% |
2 năm | OMR 0,02621 | OMR 0,03048 | 0,49% |
3 năm | OMR 0,02329 | OMR 0,03048 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rial Oman (OMR) |
SRe 100 | OMR 2,8159 |
SRe 500 | OMR 14,080 |
SRe 1.000 | OMR 28,159 |
SRe 2.500 | OMR 70,398 |
SRe 5.000 | OMR 140,80 |
SRe 10.000 | OMR 281,59 |
SRe 25.000 | OMR 703,98 |
SRe 50.000 | OMR 1.407,96 |
SRe 100.000 | OMR 2.815,92 |
SRe 500.000 | OMR 14.080 |
SRe 1.000.000 | OMR 28.159 |
SRe 2.500.000 | OMR 70.398 |
SRe 5.000.000 | OMR 140.796 |
SRe 10.000.000 | OMR 281.592 |
SRe 50.000.000 | OMR 1.407.961 |