Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / OMR Đảo
SRe
=
OMR
10/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,02743 OMR 0,02861 1,67%
3 tháng OMR 0,02743 OMR 0,02880 1,29%
1 năm OMR 0,02636 OMR 0,03048 4,50%
2 năm OMR 0,02621 OMR 0,03048 0,49%
3 năm OMR 0,02329 OMR 0,03048 11,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Rial Oman (OMR)
SRe 100OMR 2,8159
SRe 500OMR 14,080
SRe 1.000OMR 28,159
SRe 2.500OMR 70,398
SRe 5.000OMR 140,80
SRe 10.000OMR 281,59
SRe 25.000OMR 703,98
SRe 50.000OMR 1.407,96
SRe 100.000OMR 2.815,92
SRe 500.000OMR 14.080
SRe 1.000.000OMR 28.159
SRe 2.500.000OMR 70.398
SRe 5.000.000OMR 140.796
SRe 10.000.000OMR 281.592
SRe 50.000.000OMR 1.407.961