Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 28,064 | kr 28,605 | 1,52% |
3 tháng | kr 26,549 | kr 28,605 | 3,30% |
1 năm | kr 25,804 | kr 29,173 | 4,22% |
2 năm | kr 25,297 | kr 29,586 | 7,13% |
3 năm | kr 21,461 | kr 29,586 | 29,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
OMR 1 | kr 27,720 |
OMR 5 | kr 138,60 |
OMR 10 | kr 277,20 |
OMR 25 | kr 693,01 |
OMR 50 | kr 1.386,02 |
OMR 100 | kr 2.772,03 |
OMR 250 | kr 6.930,08 |
OMR 500 | kr 13.860 |
OMR 1.000 | kr 27.720 |
OMR 5.000 | kr 138.602 |
OMR 10.000 | kr 277.203 |
OMR 25.000 | kr 693.008 |
OMR 50.000 | kr 1.386.015 |
OMR 100.000 | kr 2.772.031 |
OMR 500.000 | kr 13.860.153 |