Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / SEK Đảo
OMR
=
kr
15/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 28,064 kr 28,605 1,52%
3 tháng kr 26,549 kr 28,605 3,30%
1 năm kr 25,804 kr 29,173 4,22%
2 năm kr 25,297 kr 29,586 7,13%
3 năm kr 21,461 kr 29,586 29,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Krona Thụy Điển (SEK)
OMR 1kr 27,720
OMR 5kr 138,60
OMR 10kr 277,20
OMR 25kr 693,01
OMR 50kr 1.386,02
OMR 100kr 2.772,03
OMR 250kr 6.930,08
OMR 500kr 13.860
OMR 1.000kr 27.720
OMR 5.000kr 138.602
OMR 10.000kr 277.203
OMR 25.000kr 693.008
OMR 50.000kr 1.386.015
OMR 100.000kr 2.772.031
OMR 500.000kr 13.860.153