Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,03496 | OMR 0,03646 | 3,13% |
3 tháng | OMR 0,03496 | OMR 0,03767 | 3,78% |
1 năm | OMR 0,03428 | OMR 0,03875 | 6,60% |
2 năm | OMR 0,03380 | OMR 0,03953 | 8,25% |
3 năm | OMR 0,03380 | OMR 0,04660 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rial Oman (OMR) |
kr 100 | OMR 3,5271 |
kr 500 | OMR 17,635 |
kr 1.000 | OMR 35,271 |
kr 2.500 | OMR 88,177 |
kr 5.000 | OMR 176,35 |
kr 10.000 | OMR 352,71 |
kr 25.000 | OMR 881,77 |
kr 50.000 | OMR 1.763,53 |
kr 100.000 | OMR 3.527,06 |
kr 500.000 | OMR 17.635 |
kr 1.000.000 | OMR 35.271 |
kr 2.500.000 | OMR 88.177 |
kr 5.000.000 | OMR 176.353 |
kr 10.000.000 | OMR 352.706 |
kr 50.000.000 | OMR 1.763.530 |