Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / OMR Đảo
kr
=
OMR
08/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,03496 OMR 0,03646 3,13%
3 tháng OMR 0,03496 OMR 0,03767 3,78%
1 năm OMR 0,03428 OMR 0,03875 6,60%
2 năm OMR 0,03380 OMR 0,03953 8,25%
3 năm OMR 0,03380 OMR 0,04660 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rial Oman (OMR)
kr 100OMR 3,5271
kr 500OMR 17,635
kr 1.000OMR 35,271
kr 2.500OMR 88,177
kr 5.000OMR 176,35
kr 10.000OMR 352,71
kr 25.000OMR 881,77
kr 50.000OMR 1.763,53
kr 100.000OMR 3.527,06
kr 500.000OMR 17.635
kr 1.000.000OMR 35.271
kr 2.500.000OMR 88.177
kr 5.000.000OMR 176.353
kr 10.000.000OMR 352.706
kr 50.000.000OMR 1.763.530