Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / SGD Đảo
OMR
=
S$
15/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 3,5117 S$ 3,5498 0,55%
3 tháng S$ 3,4586 S$ 3,5498 0,42%
1 năm S$ 3,4224 S$ 3,5752 1,15%
2 năm S$ 3,3989 S$ 3,7609 2,91%
3 năm S$ 3,3989 S$ 3,7609 1,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Singapore (SGD)
OMR 1S$ 3,5088
OMR 5S$ 17,544
OMR 10S$ 35,088
OMR 25S$ 87,719
OMR 50S$ 175,44
OMR 100S$ 350,88
OMR 250S$ 877,19
OMR 500S$ 1.754,38
OMR 1.000S$ 3.508,76
OMR 5.000S$ 17.544
OMR 10.000S$ 35.088
OMR 25.000S$ 87.719
OMR 50.000S$ 175.438
OMR 100.000S$ 350.876
OMR 500.000S$ 1.754.381