Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 3,5117 | S$ 3,5498 | 0,55% |
3 tháng | S$ 3,4586 | S$ 3,5498 | 0,42% |
1 năm | S$ 3,4224 | S$ 3,5752 | 1,15% |
2 năm | S$ 3,3989 | S$ 3,7609 | 2,91% |
3 năm | S$ 3,3989 | S$ 3,7609 | 1,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Singapore (SGD) |
OMR 1 | S$ 3,5088 |
OMR 5 | S$ 17,544 |
OMR 10 | S$ 35,088 |
OMR 25 | S$ 87,719 |
OMR 50 | S$ 175,44 |
OMR 100 | S$ 350,88 |
OMR 250 | S$ 877,19 |
OMR 500 | S$ 1.754,38 |
OMR 1.000 | S$ 3.508,76 |
OMR 5.000 | S$ 17.544 |
OMR 10.000 | S$ 35.088 |
OMR 25.000 | S$ 87.719 |
OMR 50.000 | S$ 175.438 |
OMR 100.000 | S$ 350.876 |
OMR 500.000 | S$ 1.754.381 |