Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / OMR Đảo
S$
=
OMR
30/04/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,2818 OMR 0,2860 0,77%
3 tháng OMR 0,2818 OMR 0,2891 1,53%
1 năm OMR 0,2797 OMR 0,2922 2,02%
2 năm OMR 0,2659 OMR 0,2942 1,87%
3 năm OMR 0,2659 OMR 0,2942 2,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rial Oman (OMR)
S$ 100OMR 28,232
S$ 500OMR 141,16
S$ 1.000OMR 282,32
S$ 2.500OMR 705,81
S$ 5.000OMR 1.411,62
S$ 10.000OMR 2.823,24
S$ 25.000OMR 7.058,10
S$ 50.000OMR 14.116
S$ 100.000OMR 28.232
S$ 500.000OMR 141.162
S$ 1.000.000OMR 282.324
S$ 2.500.000OMR 705.810
S$ 5.000.000OMR 1.411.620
S$ 10.000.000OMR 2.823.240
S$ 50.000.000OMR 14.116.200