Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,2818 | OMR 0,2860 | 0,77% |
3 tháng | OMR 0,2818 | OMR 0,2891 | 1,53% |
1 năm | OMR 0,2797 | OMR 0,2922 | 2,02% |
2 năm | OMR 0,2659 | OMR 0,2942 | 1,87% |
3 năm | OMR 0,2659 | OMR 0,2942 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rial Oman (OMR) |
S$ 100 | OMR 28,232 |
S$ 500 | OMR 141,16 |
S$ 1.000 | OMR 282,32 |
S$ 2.500 | OMR 705,81 |
S$ 5.000 | OMR 1.411,62 |
S$ 10.000 | OMR 2.823,24 |
S$ 25.000 | OMR 7.058,10 |
S$ 50.000 | OMR 14.116 |
S$ 100.000 | OMR 28.232 |
S$ 500.000 | OMR 141.162 |
S$ 1.000.000 | OMR 282.324 |
S$ 2.500.000 | OMR 705.810 |
S$ 5.000.000 | OMR 1.411.620 |
S$ 10.000.000 | OMR 2.823.240 |
S$ 50.000.000 | OMR 14.116.200 |