Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 1.478,44 | SOS 1.496,24 | 0,03% |
3 tháng | SOS 1.474,11 | SOS 1.503,19 | 0,15% |
1 năm | SOS 1.405,73 | SOS 1.503,19 | 0,008% |
2 năm | SOS 1.405,73 | SOS 1.522,45 | 0,83% |
3 năm | SOS 1.405,73 | SOS 1.527,90 | 0,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Shilling Somalia (SOS) |
OMR 1 | SOS 1.483,51 |
OMR 5 | SOS 7.417,53 |
OMR 10 | SOS 14.835 |
OMR 25 | SOS 37.088 |
OMR 50 | SOS 74.175 |
OMR 100 | SOS 148.351 |
OMR 250 | SOS 370.876 |
OMR 500 | SOS 741.753 |
OMR 1.000 | SOS 1.483.505 |
OMR 5.000 | SOS 7.417.527 |
OMR 10.000 | SOS 14.835.055 |
OMR 25.000 | SOS 37.087.637 |
OMR 50.000 | SOS 74.175.274 |
OMR 100.000 | SOS 148.350.547 |
OMR 500.000 | SOS 741.752.737 |