Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / SOS Đảo
OMR
=
SOS
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 1.478,44 SOS 1.496,24 0,03%
3 tháng SOS 1.474,11 SOS 1.503,19 0,15%
1 năm SOS 1.405,73 SOS 1.503,19 0,008%
2 năm SOS 1.405,73 SOS 1.522,45 0,83%
3 năm SOS 1.405,73 SOS 1.527,90 0,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Shilling Somalia (SOS)
OMR 1SOS 1.483,51
OMR 5SOS 7.417,53
OMR 10SOS 14.835
OMR 25SOS 37.088
OMR 50SOS 74.175
OMR 100SOS 148.351
OMR 250SOS 370.876
OMR 500SOS 741.753
OMR 1.000SOS 1.483.505
OMR 5.000SOS 7.417.527
OMR 10.000SOS 14.835.055
OMR 25.000SOS 37.087.637
OMR 50.000SOS 74.175.274
OMR 100.000SOS 148.350.547
OMR 500.000SOS 741.752.737