Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,0006683 | OMR 0,0006771 | 0,68% |
3 tháng | OMR 0,0006653 | OMR 0,0006784 | 0,63% |
1 năm | OMR 0,0006653 | OMR 0,0007114 | 0,34% |
2 năm | OMR 0,0006568 | OMR 0,0007114 | 1,09% |
3 năm | OMR 0,0006545 | OMR 0,0007114 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Rial Oman (OMR) |
SOS 1.000 | OMR 0,6734 |
SOS 5.000 | OMR 3,3669 |
SOS 10.000 | OMR 6,7337 |
SOS 25.000 | OMR 16,834 |
SOS 50.000 | OMR 33,669 |
SOS 100.000 | OMR 67,337 |
SOS 250.000 | OMR 168,34 |
SOS 500.000 | OMR 336,69 |
SOS 1.000.000 | OMR 673,37 |
SOS 5.000.000 | OMR 3.366,87 |
SOS 10.000.000 | OMR 6.733,75 |
SOS 25.000.000 | OMR 16.834 |
SOS 50.000.000 | OMR 33.669 |
SOS 100.000.000 | OMR 67.337 |
SOS 500.000.000 | OMR 336.687 |