Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 95,345 | ฿ 96,646 | 0,12% |
3 tháng | ฿ 92,112 | ฿ 96,646 | 1,44% |
1 năm | ฿ 87,855 | ฿ 96,646 | 8,53% |
2 năm | ฿ 84,968 | ฿ 99,778 | 5,31% |
3 năm | ฿ 80,775 | ฿ 99,778 | 16,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Baht Thái (THB) |
OMR 1 | ฿ 95,035 |
OMR 5 | ฿ 475,18 |
OMR 10 | ฿ 950,35 |
OMR 25 | ฿ 2.375,88 |
OMR 50 | ฿ 4.751,76 |
OMR 100 | ฿ 9.503,52 |
OMR 250 | ฿ 23.759 |
OMR 500 | ฿ 47.518 |
OMR 1.000 | ฿ 95.035 |
OMR 5.000 | ฿ 475.176 |
OMR 10.000 | ฿ 950.352 |
OMR 25.000 | ฿ 2.375.880 |
OMR 50.000 | ฿ 4.751.760 |
OMR 100.000 | ฿ 9.503.520 |
OMR 500.000 | ฿ 47.517.601 |