Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / THB Đảo
OMR
=
฿
15/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 95,345 ฿ 96,646 0,12%
3 tháng ฿ 92,112 ฿ 96,646 1,44%
1 năm ฿ 87,855 ฿ 96,646 8,53%
2 năm ฿ 84,968 ฿ 99,778 5,31%
3 năm ฿ 80,775 ฿ 99,778 16,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Baht Thái (THB)
OMR 1฿ 95,035
OMR 5฿ 475,18
OMR 10฿ 950,35
OMR 25฿ 2.375,88
OMR 50฿ 4.751,76
OMR 100฿ 9.503,52
OMR 250฿ 23.759
OMR 500฿ 47.518
OMR 1.000฿ 95.035
OMR 5.000฿ 475.176
OMR 10.000฿ 950.352
OMR 25.000฿ 2.375.880
OMR 50.000฿ 4.751.760
OMR 100.000฿ 9.503.520
OMR 500.000฿ 47.517.601