Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / OMR Đảo
฿
=
OMR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,01035 OMR 0,01057 0,30%
3 tháng OMR 0,01035 OMR 0,01086 2,86%
1 năm OMR 0,01035 OMR 0,01143 8,12%
2 năm OMR 0,01002 OMR 0,01177 6,77%
3 năm OMR 0,01002 OMR 0,01238 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rial Oman (OMR)
฿ 100OMR 1,0460
฿ 500OMR 5,2300
฿ 1.000OMR 10,460
฿ 2.500OMR 26,150
฿ 5.000OMR 52,300
฿ 10.000OMR 104,60
฿ 25.000OMR 261,50
฿ 50.000OMR 523,00
฿ 100.000OMR 1.046,00
฿ 500.000OMR 5.230,01
฿ 1.000.000OMR 10.460
฿ 2.500.000OMR 26.150
฿ 5.000.000OMR 52.300
฿ 10.000.000OMR 104.600
฿ 50.000.000OMR 523.001