Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,01035 | OMR 0,01057 | 0,30% |
3 tháng | OMR 0,01035 | OMR 0,01086 | 2,86% |
1 năm | OMR 0,01035 | OMR 0,01143 | 8,12% |
2 năm | OMR 0,01002 | OMR 0,01177 | 6,77% |
3 năm | OMR 0,01002 | OMR 0,01238 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rial Oman (OMR) |
฿ 100 | OMR 1,0460 |
฿ 500 | OMR 5,2300 |
฿ 1.000 | OMR 10,460 |
฿ 2.500 | OMR 26,150 |
฿ 5.000 | OMR 52,300 |
฿ 10.000 | OMR 104,60 |
฿ 25.000 | OMR 261,50 |
฿ 50.000 | OMR 523,00 |
฿ 100.000 | OMR 1.046,00 |
฿ 500.000 | OMR 5.230,01 |
฿ 1.000.000 | OMR 10.460 |
฿ 2.500.000 | OMR 26.150 |
฿ 5.000.000 | OMR 52.300 |
฿ 10.000.000 | OMR 104.600 |
฿ 50.000.000 | OMR 523.001 |