Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 8,0950 | DT 8,2263 | 0,44% |
3 tháng | DT 8,0391 | DT 8,2263 | 0,24% |
1 năm | DT 7,8791 | DT 8,2901 | 2,00% |
2 năm | DT 7,6188 | DT 8,6347 | 1,86% |
3 năm | DT 7,0716 | DT 8,6347 | 14,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Dinar Tunisia (TND) |
OMR 1 | DT 8,1308 |
OMR 5 | DT 40,654 |
OMR 10 | DT 81,308 |
OMR 25 | DT 203,27 |
OMR 50 | DT 406,54 |
OMR 100 | DT 813,08 |
OMR 250 | DT 2.032,69 |
OMR 500 | DT 4.065,38 |
OMR 1.000 | DT 8.130,75 |
OMR 5.000 | DT 40.654 |
OMR 10.000 | DT 81.308 |
OMR 25.000 | DT 203.269 |
OMR 50.000 | DT 406.538 |
OMR 100.000 | DT 813.075 |
OMR 500.000 | DT 4.065.375 |