Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / TND Đảo
OMR
=
DT
15/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 8,0950 DT 8,2263 0,44%
3 tháng DT 8,0391 DT 8,2263 0,24%
1 năm DT 7,8791 DT 8,2901 2,00%
2 năm DT 7,6188 DT 8,6347 1,86%
3 năm DT 7,0716 DT 8,6347 14,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Dinar Tunisia (TND)
OMR 1DT 8,1308
OMR 5DT 40,654
OMR 10DT 81,308
OMR 25DT 203,27
OMR 50DT 406,54
OMR 100DT 813,08
OMR 250DT 2.032,69
OMR 500DT 4.065,38
OMR 1.000DT 8.130,75
OMR 5.000DT 40.654
OMR 10.000DT 81.308
OMR 25.000DT 203.269
OMR 50.000DT 406.538
OMR 100.000DT 813.075
OMR 500.000DT 4.065.375