Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / OMR Đảo
DT
=
OMR
29/04/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,1216 OMR 0,1235 0,89%
3 tháng OMR 0,1216 OMR 0,1244 1,11%
1 năm OMR 0,1206 OMR 0,1269 3,11%
2 năm OMR 0,1158 OMR 0,1313 3,23%
3 năm OMR 0,1158 OMR 0,1414 12,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rial Oman (OMR)
DT 100OMR 12,207
DT 500OMR 61,037
DT 1.000OMR 122,07
DT 2.500OMR 305,18
DT 5.000OMR 610,37
DT 10.000OMR 1.220,73
DT 25.000OMR 3.051,84
DT 50.000OMR 6.103,67
DT 100.000OMR 12.207
DT 500.000OMR 61.037
DT 1.000.000OMR 122.073
DT 2.500.000OMR 305.184
DT 5.000.000OMR 610.367
DT 10.000.000OMR 1.220.734
DT 50.000.000OMR 6.103.670