Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,1216 | OMR 0,1235 | 0,89% |
3 tháng | OMR 0,1216 | OMR 0,1244 | 1,11% |
1 năm | OMR 0,1206 | OMR 0,1269 | 3,11% |
2 năm | OMR 0,1158 | OMR 0,1313 | 3,23% |
3 năm | OMR 0,1158 | OMR 0,1414 | 12,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rial Oman (OMR) |
DT 100 | OMR 12,207 |
DT 500 | OMR 61,037 |
DT 1.000 | OMR 122,07 |
DT 2.500 | OMR 305,18 |
DT 5.000 | OMR 610,37 |
DT 10.000 | OMR 1.220,73 |
DT 25.000 | OMR 3.051,84 |
DT 50.000 | OMR 6.103,67 |
DT 100.000 | OMR 12.207 |
DT 500.000 | OMR 61.037 |
DT 1.000.000 | OMR 122.073 |
DT 2.500.000 | OMR 305.184 |
DT 5.000.000 | OMR 610.367 |
DT 10.000.000 | OMR 1.220.734 |
DT 50.000.000 | OMR 6.103.670 |