Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / TWD Đảo
OMR
=
NT$
15/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 83,704 NT$ 84,866 1,09%
3 tháng NT$ 81,571 NT$ 84,866 2,62%
1 năm NT$ 79,512 NT$ 84,866 4,46%
2 năm NT$ 75,369 NT$ 84,866 7,93%
3 năm NT$ 71,629 NT$ 84,866 14,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Tân Đài tệ (TWD)
OMR 1NT$ 83,546
OMR 5NT$ 417,73
OMR 10NT$ 835,46
OMR 25NT$ 2.088,64
OMR 50NT$ 4.177,28
OMR 100NT$ 8.354,55
OMR 250NT$ 20.886
OMR 500NT$ 41.773
OMR 1.000NT$ 83.546
OMR 5.000NT$ 417.728
OMR 10.000NT$ 835.455
OMR 25.000NT$ 2.088.638
OMR 50.000NT$ 4.177.275
OMR 100.000NT$ 8.354.550
OMR 500.000NT$ 41.772.752