Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 83,704 | NT$ 84,866 | 1,09% |
3 tháng | NT$ 81,571 | NT$ 84,866 | 2,62% |
1 năm | NT$ 79,512 | NT$ 84,866 | 4,46% |
2 năm | NT$ 75,369 | NT$ 84,866 | 7,93% |
3 năm | NT$ 71,629 | NT$ 84,866 | 14,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Tân Đài tệ (TWD) |
OMR 1 | NT$ 83,546 |
OMR 5 | NT$ 417,73 |
OMR 10 | NT$ 835,46 |
OMR 25 | NT$ 2.088,64 |
OMR 50 | NT$ 4.177,28 |
OMR 100 | NT$ 8.354,55 |
OMR 250 | NT$ 20.886 |
OMR 500 | NT$ 41.773 |
OMR 1.000 | NT$ 83.546 |
OMR 5.000 | NT$ 417.728 |
OMR 10.000 | NT$ 835.455 |
OMR 25.000 | NT$ 2.088.638 |
OMR 50.000 | NT$ 4.177.275 |
OMR 100.000 | NT$ 8.354.550 |
OMR 500.000 | NT$ 41.772.752 |