Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / OMR Đảo
NT$
=
OMR
03/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,01178 OMR 0,01202 0,94%
3 tháng OMR 0,01178 OMR 0,01226 2,99%
1 năm OMR 0,01178 OMR 0,01258 5,17%
2 năm OMR 0,01178 OMR 0,01327 8,74%
3 năm OMR 0,01178 OMR 0,01396 13,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rial Oman (OMR)
NT$ 100OMR 1,1889
NT$ 500OMR 5,9444
NT$ 1.000OMR 11,889
NT$ 2.500OMR 29,722
NT$ 5.000OMR 59,444
NT$ 10.000OMR 118,89
NT$ 25.000OMR 297,22
NT$ 50.000OMR 594,44
NT$ 100.000OMR 1.188,87
NT$ 500.000OMR 5.944,36
NT$ 1.000.000OMR 11.889
NT$ 2.500.000OMR 29.722
NT$ 5.000.000OMR 59.444
NT$ 10.000.000OMR 118.887
NT$ 50.000.000OMR 594.436