Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,01178 | OMR 0,01202 | 0,94% |
3 tháng | OMR 0,01178 | OMR 0,01226 | 2,99% |
1 năm | OMR 0,01178 | OMR 0,01258 | 5,17% |
2 năm | OMR 0,01178 | OMR 0,01327 | 8,74% |
3 năm | OMR 0,01178 | OMR 0,01396 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rial Oman (OMR) |
NT$ 100 | OMR 1,1889 |
NT$ 500 | OMR 5,9444 |
NT$ 1.000 | OMR 11,889 |
NT$ 2.500 | OMR 29,722 |
NT$ 5.000 | OMR 59,444 |
NT$ 10.000 | OMR 118,89 |
NT$ 25.000 | OMR 297,22 |
NT$ 50.000 | OMR 594,44 |
NT$ 100.000 | OMR 1.188,87 |
NT$ 500.000 | OMR 5.944,36 |
NT$ 1.000.000 | OMR 11.889 |
NT$ 2.500.000 | OMR 29.722 |
NT$ 5.000.000 | OMR 59.444 |
NT$ 10.000.000 | OMR 118.887 |
NT$ 50.000.000 | OMR 594.436 |